bập bềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bềnh+ verb
- To bob
- chiếc thuyền bập bềnh trên sông
the boat was bobbing on the river
- bập bà bập bềnh
to bob unceasingly
- chiếc thuyền bập bềnh trên sông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bềnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bập bềnh":
bập bênh bập bềnh bấp bênh - Những từ có chứa "bập bềnh":
bập bà bập bềnh bập bềnh
Lượt xem: 545